Có 2 kết quả:
重复节 chóng fù jié ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄝˊ • 重複節 chóng fù jié ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
repeated segment (networking)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
repeated segment (networking)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0