Có 2 kết quả:

重复节 chóng fù jié ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄝˊ重複節 chóng fù jié ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

repeated segment (networking)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

repeated segment (networking)

Bình luận 0